Có 4 kết quả:

八开 bā kāi ㄅㄚ ㄎㄞ八開 bā kāi ㄅㄚ ㄎㄞ扒开 bā kāi ㄅㄚ ㄎㄞ扒開 bā kāi ㄅㄚ ㄎㄞ

1/4

Từ điển Trung-Anh

octavo

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

octavo

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pry open or apart
(2) to spread (sth) open with both hands

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pry open or apart
(2) to spread (sth) open with both hands

Bình luận 0